Số/ký hiệu | 5909/ BCT- TTTN |
---|---|
Cơ quan ban hành | Bộ công thương |
Lĩnh vực | kinh doanh xăng dầu |
Ngày ban hành | 27/09/2021 |
Số/ký hiệu | số 5522\BCT-TTTN |
---|---|
Cơ quan ban hành | Bộ công thương |
Lĩnh vực | kinh doanh xăng dầu |
Ngày ban hành | 10/09/2021 |
Số/ký hiệu | số 03/ 2021/ TT- BCT |
---|---|
Cơ quan ban hành | Bộ công thương |
Lĩnh vực | nhập khẩu đường |
Ngày ban hành | 13/06/2021 |
Ngày hiệu lực | 26/07/2021 |
Số/ký hiệu | Số 25/2020/TT-BCT |
---|---|
Cơ quan ban hành | Bộ công thương |
Lĩnh vực | Thủ tục hành chính |
Ngày ban hành | 29/09/2020 |
Ngày hiệu lực | 13/11/2020 |
Số/ký hiệu | 158/QĐ -UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | Uỷ Ban Nhân Dân Tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | Thủ tục hành chính |
Ngày ban hành | 15/01/2020 |
Ngày hiệu lực | 15/01/2020 |
Số/ký hiệu | 12/2019/TT-BTTTT |
---|---|
Cơ quan ban hành | Bộ Thông tin và Truyền thông |
Lĩnh vực | Thủ tục hành chính |
Ngày ban hành | 05/11/2019 |
Ngày hiệu lực | 24/12/2019 |
Số/ký hiệu | 2993/QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | Uỷ Ban Nhân Dân Tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | Thủ tục hành chính |
Ngày ban hành | 25/10/2019 |
Ngày hiệu lực | 25/10/2019 |
Số/ký hiệu | 1789/QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | Uỷ Ban Nhân Dân Tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | Thủ tục hành chính |
Ngày ban hành | 27/06/2019 |
Ngày hiệu lực | 27/06/2019 |
Số/ký hiệu | 55/2019/NĐ-CP |
---|---|
Cơ quan ban hành | Chính phủ |
Lĩnh vực | . |
Ngày ban hành | 24/06/2019 |
Ngày hiệu lực | 16/08/2019 |
Số/ký hiệu | 1711/QĐ-BCT |
---|---|
Cơ quan ban hành | Bộ công thương |
Ngày ban hành | 18/06/2019 |
Ngày hiệu lực | 25/06/2019 |
Số/ký hiệu | 34/2019/TT-BTC |
---|---|
Cơ quan ban hành | Bộ Tài chính |
Lĩnh vực | Cổ phần hóa |
Ngày ban hành | 11/06/2019 |
Ngày hiệu lực | 29/07/2019 |
Số/ký hiệu | 1325A/QĐ-BCT |
---|---|
Cơ quan ban hành | Bộ công thương |
Ngày ban hành | 20/05/2019 |
Ngày hiệu lực | 20/05/2019 |