
Số/ký hiệu | 482 QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | Uỷ Ban Nhân Dân Tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | kinh tế |
Ngày ban hành | 08/03/2022 |
Ngày hiệu lực | 04/03/2022 |
Số/ký hiệu | 5909/ BCT- TTTN |
---|---|
Cơ quan ban hành | Bộ công thương |
Lĩnh vực | kinh doanh xăng dầu |
Ngày ban hành | 27/09/2021 |
Số/ký hiệu | số 06/2021/TT- BCT |
---|---|
Cơ quan ban hành | Bộ công thương |
Lĩnh vực | nghành điện |
Ngày ban hành | 27/09/2021 |
Ngày hiệu lực | 25/09/2021 |
Số/ký hiệu | 2128/ QĐ-BCT |
---|---|
Cơ quan ban hành | Bộ công thương |
Lĩnh vực | Thủ tục hành chính |
Ngày ban hành | 21/09/2021 |
Số/ký hiệu | số 5522\BCT-TTTN |
---|---|
Cơ quan ban hành | Bộ công thương |
Lĩnh vực | kinh doanh xăng dầu |
Ngày ban hành | 10/09/2021 |
Số/ký hiệu | số 2109/QĐ-HĐĐGHNNKĐ |
---|---|
Cơ quan ban hành | Bộ công thương |
Lĩnh vực | nhập khẩu đường |
Ngày ban hành | 08/09/2021 |
Ngày hiệu lực | 06/09/2021 |
Số/ký hiệu | 1833/QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | Uỷ Ban Nhân Dân Tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | Thủ tục hành chính |
Ngày ban hành | 29/07/2021 |
Ngày hiệu lực | 29/07/2021 |